Martyn Chalk
Ngày sinh | 30 tháng 8, 1969 (50 tuổi) |
---|---|
1990–1994 | Derby County |
– | Rhyl |
1996–2002 | Wrexham |
Năm | Đội |
1989–1990 | Louth United |
Vị trí | Tiền vệ |
1994–1996 | Stockport County |
Nơi sinh | Swindon, Anh |
Martyn Chalk
Ngày sinh | 30 tháng 8, 1969 (50 tuổi) |
---|---|
1990–1994 | Derby County |
– | Rhyl |
1996–2002 | Wrexham |
Năm | Đội |
1989–1990 | Louth United |
Vị trí | Tiền vệ |
1994–1996 | Stockport County |
Nơi sinh | Swindon, Anh |
Thực đơn
Martyn ChalkLiên quan
Martyn Fotheringham Martyn Poliakoff Martyn Roper Martynovsky (huyện) Martyn Lee (cầu thủ bóng đá) Martyn Chalk Martyniaceae Martynovia insignis Martynoviella protohymenoides Marty NatalegawaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Martyn Chalk http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player...